cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lôNgày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 Thứ 6, 26/04/2024
7.2
Khối lượng 23,830
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu7.1
-
Giá trần8.1
-
Giá sàn6.1
-
Giá mở cửa6.6
-
Giá cao nhất7.2
-
Giá thấp nhất6.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại0.00 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):13.02
-
(**)Hệ số beta:0.57
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:17,790
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):514.11
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
26/04 |
7.2 0.10 (1.41%)
|
23,830 | 152,667,000 |
25/04 |
7.1 0.00 (0.00%)
|
3,200 | 22,720 |
24/04 |
7.1 0.00 (0.00%)
|
6,112 | 43,135 |
23/04 |
7.2 0.00 (0.00%)
|
10,917 | 78,017 |
22/04 |
7.2 0.00 (0.00%)
|
14,735 | 105,349 |
19/04 |
7.2 0.10 (1.41%)
|
22,216 | 159,175 |
17/04 |
7.3 0.20 (2.82%)
|
62,722 | 1,279,393 |
16/04 |
7.1 -0.10 (-1.39%)
|
17,449 | 1,096,817 |
15/04 |
7.3 0.00 (0.00%)
|
22,035 | 2,640,447 |
12/04 |
7.3 0.00 (0.00%)
|
8,136 | 1,054,786 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04 | 14,200 | 23,400 | 568 | 807 |
24/04 | 22,200 | 23,100 | 617 | 825 |
23/04 | 25,200 | 24,600 | 1,050 | 820 |
22/04 | 26,600 | 31,000 | 887 | 1,240 |
19/04 | 35,100 | 121,300 | 1,170 | 2,637 |
17/04 | 77,600 | 83,900 | 1,437 | 1,712 |
16/04 | 26,600 | 34,700 | 887 | 1,239 |
15/04 | 27,200 | 36,300 | 877 | 844 |
12/04 | 17,600 | 20,000 | 926 | 952 |
11/04 | 25,700 | 23,700 | 1,071 | 718 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
26/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ