cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật:
--
Khối lượng --
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu--
-
Giá trần--
-
Giá sàn--
-
Giá mở cửa--
-
Giá cao nhất--
-
Giá thấp nhất--
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng--
-
GT Mua-- (Tỷ)
-
GT Bán-- (Tỷ)
-
Room còn lại--
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.01
-
(**)Hệ số beta:
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:6,850
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
| Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
|---|---|---|---|
| 21/11 |
9.3 0.00 (0.00%)
|
4,000 | 37,040 |
| 20/11 |
9.3 0.00 (0.00%)
|
0 | 0 |
| 19/11 |
9.5 0.80 (9.20%)
|
7,000 | 65,100 |
| 18/11 |
8.7 -0.30 (-3.33%)
|
800 | 6,960 |
| 17/11 |
9 0.00 (0.00%)
|
100 | 900 |
| 14/11 |
9 0.00 (0.00%)
|
2,800 | 25,200 |
| 13/11 |
9 -0.20 (-2.17%)
|
5,000 | 45,000 |
| 12/11 |
9.2 0.60 (6.98%)
|
5,000 | 46,000 |
| 11/11 |
8.6 -0.20 (-2.27%)
|
22,200 | 191,180 |
| 10/11 |
8.6 -0.30 (-3.37%)
|
8,400 | 74,160 |
| ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
|---|---|---|---|---|
| 21/11 | 13,100 | 0 | 2,183 | 0 |
| 20/11 | 26,200 | 0 | 2,911 | 0 |
| 19/11 | 28,300 | 0 | 2,177 | 0 |
| 18/11 | 17,800 | 0 | 1,978 | 0 |
| 17/11 | 42,200 | 0 | 3,246 | 0 |
| 14/11 | 13,900 | 0 | 1,544 | 0 |
| 13/11 | 23,400 | 0 | 2,127 | 0 |
| 12/11 | 28,600 | 0 | 3,575 | 0 |
| 11/11 | 41,000 | 0 | 2,158 | 0 |
| 10/11 | 20,800 | 0 | 1,733 | 0 |
| ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
|---|---|---|---|---|
| 21/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 07/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 06/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 05/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 04/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 03/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 31/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 30/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 29/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 28/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
