cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật:
6.50
Khối lượng 44,400
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.4
-
Giá trần7.3
-
Giá sàn5.5
-
Giá mở cửa6.4
-
Giá cao nhất6.7
-
Giá thấp nhất6.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.01
-
(**)Hệ số beta:0.53
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:38,140
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):464.13
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
12/08 |
6.5 0.00 (0.00%)
|
44,400 | 7 |
11/08 |
6.4 0.10 (1.59%)
|
12,600 | 80,870 |
08/08 |
6.4 0.10 (1.59%)
|
24,100 | 151,850 |
07/08 |
6.4 0.10 (1.59%)
|
41,600 | 263,430 |
06/08 |
6.4 0.20 (3.23%)
|
21,300 | 135,010 |
05/08 |
6.2 0.10 (1.64%)
|
90,700 | 564,620 |
04/08 |
6.2 0.30 (5.08%)
|
66,900 | 407,250 |
01/08 |
6 0.00 (0.00%)
|
46,600 | 276,510 |
31/07 |
5.9 0.00 (0.00%)
|
23,700 | 141,070 |
30/07 |
6 0.10 (1.69%)
|
9,500 | 56,130 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
12/08 | 51,600 | 72,900 | 2,064 | 2,352 |
11/08 | 40,700 | 61,500 | 1,565 | 1,864 |
08/08 | 21,600 | 75,300 | 864 | 2,689 |
07/08 | 39,300 | 31,200 | 1,404 | 1,200 |
06/08 | 27,800 | 51,600 | 897 | 1,518 |
05/08 | 194,200 | 47,700 | 6,697 | 1,193 |
04/08 | 31,100 | 15,100 | 1,244 | 888 |
01/08 | 50,900 | 46,400 | 1,497 | 1,406 |
31/07 | 22,400 | 43,100 | 933 | 1,078 |
30/07 | 23,200 | 38,100 | 1,055 | 1,465 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
12/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
08/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
06/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
01/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31/07 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30/07 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ