cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật:
--
Khối lượng --
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu--
-
Giá trần--
-
Giá sàn--
-
Giá mở cửa--
-
Giá cao nhất--
-
Giá thấp nhất--
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng--
-
GT Mua-- (Tỷ)
-
GT Bán-- (Tỷ)
-
Room còn lại--
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.01
-
(**)Hệ số beta:
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:9,210
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
| Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
|---|---|---|---|
| 31/10 |
9.2 0.90 (10.84%)
|
5,600 | 45,520 |
| 30/10 |
8.4 -0.10 (-1.18%)
|
5,300 | 44,170 |
| 29/10 |
8.8 0.40 (4.76%)
|
2,700 | 23,080 |
| 28/10 |
8.4 0.00 (0.00%)
|
17,500 | 146,680 |
| 27/10 |
8 -0.40 (-4.76%)
|
26,200 | 218,900 |
| 24/10 |
8.4 -0.20 (-2.33%)
|
700 | 5,880 |
| 23/10 |
8.6 0.90 (11.69%)
|
5,200 | 44,670 |
| 22/10 |
7.6 -0.10 (-1.30%)
|
11,900 | 91,550 |
| 21/10 |
7.7 -0.30 (-3.75%)
|
3,800 | 29,180 |
| 20/10 |
8 -0.50 (-5.88%)
|
13,200 | 106,190 |
| ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
|---|---|---|---|---|
| 31/10 | 55,000 | 0 | 2,292 | 0 |
| 30/10 | 39,400 | 0 | 2,627 | 0 |
| 29/10 | 39,200 | 0 | 1,867 | 0 |
| 28/10 | 41,900 | 0 | 1,995 | 0 |
| 27/10 | 22,700 | 0 | 1,746 | 0 |
| 24/10 | 22,700 | 0 | 2,064 | 0 |
| 23/10 | 51,200 | 0 | 2,695 | 0 |
| 22/10 | 44,900 | 0 | 2,245 | 0 |
| 21/10 | 24,800 | 0 | 1,653 | 0 |
| 20/10 | 58,000 | 0 | 6,444 | 0 |
| ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
|---|---|---|---|---|
| 31/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 30/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 29/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 28/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 27/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 23/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 22/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 21/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 20/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
