cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 11:12 T4, 26/03/2025
7.00
Khối lượng 191
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.8
-
Giá trần7.8
-
Giá sàn5.8
-
Giá mở cửa7
-
Giá cao nhất7
-
Giá thấp nhất7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KL Mua0
-
KL Bán0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại0.00 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.56
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:15,169
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):499.83
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
26/03 |
7 0.20 (2.94%)
|
191 | 700 |
25/03 |
6.8 -0.10 (-1.45%)
|
2,101 | 14,307 |
24/03 |
6.9 -0.10 (-1.43%)
|
7,106 | 49,131 |
21/03 |
6.8 0.00 (0.00%)
|
6,200 | 43,350 |
20/03 |
6.8 0.00 (0.00%)
|
603 | 4,100 |
19/03 |
6.8 -0.10 (-1.45%)
|
22,523 | 153,114 |
18/03 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
13,721 | 94,695 |
14/03 |
6.8 -0.10 (-1.45%)
|
16,506 | 112,251 |
13/03 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
21,200 | 146,280 |
12/03 |
6.9 -0.10 (-1.43%)
|
40,904 | 280,817 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/03 | 18,200 | 104,800 | 650 | 2,994 |
24/03 | 24,000 | 102,200 | 1,091 | 2,689 |
21/03 | 11,100 | 85,900 | 529 | 2,603 |
20/03 | 26,300 | 59,900 | 1,012 | 2,723 |
19/03 | 33,400 | 89,300 | 1,193 | 3,435 |
18/03 | 28,800 | 82,000 | 1,309 | 2,412 |
14/03 | 26,800 | 85,400 | 1,165 | 3,558 |
13/03 | 36,200 | 87,500 | 1,248 | 3,017 |
12/03 | 84,800 | 141,000 | 1,927 | 4,406 |
11/03 | 68,300 | 111,400 | 2,732 | 2,717 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
26/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ