cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lôNgày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 T3, 29/10/2024
6.90
Khối lượng 321
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.8
-
Giá trần7.8
-
Giá sàn5.8
-
Giá mở cửa6.9
-
Giá cao nhất6.9
-
Giá thấp nhất6.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.55
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:2,416
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):492.69
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
29/10 |
6.9 0.10 (1.47%)
|
321 | 2,070 |
28/10 |
6.8 0.00 (0.00%)
|
1,720 | 11,664 |
25/10 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
1,400 | 9,540 |
24/10 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
1,400 | 9,660 |
23/10 |
7.1 0.20 (2.90%)
|
701 | 4,857 |
22/10 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
300 | 2,080 |
21/10 |
6.9 -0.30 (-4.17%)
|
13,900 | 95,880 |
18/10 |
7.2 0.30 (4.35%)
|
2,100 | 15,120 |
17/10 |
6.9 0.10 (1.47%)
|
515 | 3,532 |
16/10 |
6.9 -0.10 (-1.43%)
|
1,800 | 12,280 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/10 | 5,800 | 30,900 | 414 | 1,545 |
28/10 | 7,100 | 23,800 | 473 | 1,190 |
25/10 | 7,300 | 32,000 | 365 | 1,600 |
24/10 | 10,300 | 31,100 | 687 | 1,728 |
23/10 | 6,800 | 25,900 | 324 | 1,233 |
22/10 | 5,200 | 31,400 | 371 | 1,963 |
21/10 | 24,200 | 63,900 | 931 | 2,458 |
18/10 | 13,800 | 42,900 | 986 | 1,384 |
17/10 | 7,600 | 21,600 | 447 | 939 |
16/10 | 13,600 | 26,300 | 716 | 1,143 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
29/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ