cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lôNgày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 T6, 17/01/2025
6.60
Khối lượng 2,001
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.7
-
Giá trần7.7
-
Giá sàn5.7
-
Giá mở cửa6.7
-
Giá cao nhất6.7
-
Giá thấp nhất6.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại0.00 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.09
-
(**)Hệ số beta:0.53
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:2,191
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):471.27
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
17/01 |
6.6 -0.10 (-1.49%)
|
2,001 | 13,260 |
16/01 |
6.7 0.00 (0.00%)
|
2,800 | 18,760 |
15/01 |
6.7 0.10 (1.52%)
|
400 | 2,680 |
14/01 |
6.7 0.10 (1.52%)
|
3,001 | 19,907 |
13/01 |
6.6 -0.10 (-1.49%)
|
2,400 | 15,840 |
10/01 |
6.7 0.10 (1.52%)
|
301 | 2,017 |
09/01 |
6.8 0.00 (0.00%)
|
10,100 | 66,680 |
08/01 |
6.8 0.10 (1.49%)
|
103 | 700 |
07/01 |
6.8 -0.10 (-1.45%)
|
800 | 5,350 |
06/01 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
0 | 0 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01 | 11,600 | 44,000 | 504 | 1,692 |
16/01 | 12,500 | 41,100 | 521 | 1,868 |
15/01 | 10,400 | 41,800 | 578 | 2,090 |
14/01 | 10,800 | 43,300 | 831 | 2,406 |
13/01 | 10,700 | 42,100 | 465 | 2,105 |
10/01 | 10,300 | 49,800 | 448 | 2,490 |
09/01 | 23,400 | 52,000 | 1,671 | 2,476 |
08/01 | 11,900 | 33,300 | 744 | 2,562 |
07/01 | 9,700 | 33,100 | 693 | 1,947 |
06/01 | 6,500 | 47,900 | 722 | 2,083 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
17/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
09/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
08/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
06/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ