cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 T5, 13/02/2025
7.00
Khối lượng 4,912
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu7
-
Giá trần8
-
Giá sàn6
-
Giá mở cửa6.9
-
Giá cao nhất7
-
Giá thấp nhất6.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại0.00 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.56
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:23,541
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):499.83
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
13/02 |
7 0.00 (0.00%)
|
4,912 | 34,250 |
12/02 |
7 0.00 (0.00%)
|
2,100 | 14,680 |
11/02 |
7.1 0.00 (0.00%)
|
25,100 | 176,600 |
10/02 |
6.9 -0.10 (-1.43%)
|
52,400 | 374,150 |
07/02 |
7.2 0.30 (4.35%)
|
64,900 | 454,860 |
06/02 |
6.9 0.30 (4.55%)
|
75,800 | 520,170 |
05/02 |
6.7 0.10 (1.52%)
|
1,200 | 7,930 |
04/02 |
6.6 -0.10 (-1.49%)
|
5,300 | 35,020 |
24/01 |
6.8 0.10 (1.49%)
|
1,000 | 6,720 |
23/01 |
6.7 0.00 (0.00%)
|
2,700 | 18,050 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02 | 8,700 | 74,000 | 725 | 2,313 |
12/02 | 12,700 | 62,700 | 794 | 2,412 |
11/02 | 33,100 | 76,100 | 2,207 | 2,174 |
10/02 | 136,400 | 136,400 | 2,480 | 2,165 |
07/02 | 178,700 | 107,100 | 4,061 | 1,847 |
06/02 | 126,700 | 106,900 | 2,112 | 1,980 |
05/02 | 17,500 | 35,800 | 583 | 2,387 |
04/02 | 13,100 | 46,000 | 524 | 2,421 |
24/01 | 7,400 | 33,100 | 411 | 2,364 |
23/01 | 10,200 | 40,600 | 392 | 2,388 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
13/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
06/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ