cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật:
6.90
Khối lượng 0.0
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.9
-
Giá trần7.9
-
Giá sàn5.9
-
Giá mở cửa6.9
-
Giá cao nhất6.9
-
Giá thấp nhất6.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại0.00 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.55
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:3,287
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):492.69
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
07/05 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
0 | 0 |
29/04 |
6.9 0.00 (0.00%)
|
2,000 | 13,800 |
28/04 |
6.9 0.10 (1.47%)
|
3,000 | 20,630 |
25/04 |
7 0.00 (0.00%)
|
920 | 6,248 |
24/04 |
6.8 0.10 (1.49%)
|
8,300 | 57,960 |
23/04 |
6.7 0.60 (9.84%)
|
2,100 | 14,050 |
22/04 |
6.1 -0.60 (-8.96%)
|
1,000 | 6,100 |
21/04 |
6.7 0.20 (3.08%)
|
3,739 | 25,185 |
18/04 |
6.8 0.30 (4.62%)
|
4,106 | 26,788 |
17/04 |
6.5 0.00 (0.00%)
|
500 | 3,250 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04 | 8,800 | 54,400 | 733 | 2,176 |
28/04 | 5,700 | 60,200 | 475 | 2,007 |
25/04 | 6,000 | 98,400 | 545 | 2,982 |
24/04 | 13,400 | 108,200 | 893 | 2,404 |
23/04 | 9,700 | 20,000 | 485 | 769 |
22/04 | 13,300 | 49,800 | 739 | 2,621 |
21/04 | 14,900 | 51,100 | 552 | 1,703 |
18/04 | 18,900 | 48,900 | 700 | 1,630 |
17/04 | 6,700 | 74,300 | 515 | 2,252 |
16/04 | 8,600 | 55,200 | 358 | 1,971 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
29/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ