cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật:
6.50
Khối lượng 500
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.5
-
Giá trần7.4
-
Giá sàn5.6
-
Giá mở cửa6.5
-
Giá cao nhất6.5
-
Giá thấp nhất6.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại0.00 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.52
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:40,731
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):464.13
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
17/04 |
6.5 0.00 (0.00%)
|
500 | 3,250 |
16/04 |
6.6 0.00 (0.00%)
|
1,106 | 7,201 |
15/04 |
6.6 -0.40 (-5.71%)
|
4,600 | 30,390 |
14/04 |
7 -0.20 (-2.78%)
|
100 | 700 |
11/04 |
7.1 0.70 (10.94%)
|
131,109 | 946,703 |
10/04 |
6.4 0.80 (14.29%)
|
12,840 | 82,029 |
09/04 |
5.7 0.00 (0.00%)
|
41,500 | 234,070 |
08/04 |
5.7 -0.20 (-3.39%)
|
147,600 | 840,540 |
04/04 |
6 -0.30 (-4.76%)
|
51,800 | 303,710 |
03/04 |
6.3 -0.60 (-8.70%)
|
16,153 | 101,444 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04 | 6,700 | 74,300 | 515 | 2,252 |
16/04 | 8,600 | 55,200 | 358 | 1,971 |
15/04 | 7,300 | 114,100 | 348 | 2,377 |
14/04 | 6,700 | 134,800 | 558 | 2,407 |
11/04 | 145,200 | 171,000 | 3,723 | 2,948 |
10/04 | 51,200 | 12,800 | 1,045 | 985 |
09/04 | 123,300 | 51,600 | 3,626 | 2,457 |
08/04 | 217,600 | 162,400 | 3,956 | 4,511 |
04/04 | 76,500 | 78,200 | 1,342 | 4,344 |
03/04 | 27,600 | 121,000 | 563 | 3,781 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
17/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
09/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
08/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
03/04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ