cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lôNgày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 14:15 T5, 21/11/2024
6.80
Khối lượng 100
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu6.7
-
Giá trần7.7
-
Giá sàn5.7
-
Giá mở cửa6.8
-
Giá cao nhất6.8
-
Giá thấp nhất6.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.16
-
(**)Hệ số beta:0.55
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:4,130
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):485.55
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
21/11 |
6.8 0.10 (1.49%)
|
100 | 680 |
20/11 |
6.7 -0.10 (-1.47%)
|
500 | 3,360 |
19/11 |
6.8 0.00 (0.00%)
|
0 | 0 |
18/11 |
6.8 0.10 (1.49%)
|
200 | 1,360 |
15/11 |
6.6 0.00 (0.00%)
|
3,600 | 24,120 |
14/11 |
6.5 -0.40 (-5.80%)
|
21,701 | 144,157 |
13/11 |
6.9 0.10 (1.47%)
|
200 | 1,380 |
12/11 |
6.8 -0.10 (-1.45%)
|
4,900 | 33,180 |
11/11 |
6.9 0.20 (2.99%)
|
100 | 690 |
08/11 |
6.7 -0.10 (-1.47%)
|
2,900 | 19,520 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/11 | 5,900 | 27,600 | 328 | 1,971 |
19/11 | 4,200 | 18,400 | 467 | 1,840 |
18/11 | 5,000 | 15,400 | 357 | 1,283 |
15/11 | 8,700 | 25,800 | 395 | 1,518 |
14/11 | 31,200 | 53,900 | 589 | 2,246 |
13/11 | 4,000 | 30,600 | 308 | 1,700 |
12/11 | 8,100 | 33,500 | 368 | 1,340 |
11/11 | 2,800 | 26,700 | 255 | 1,780 |
08/11 | 20,300 | 41,200 | 1,068 | 1,873 |
07/11 | 10,900 | 38,100 | 606 | 1,732 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
08/11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ